Có 2 kết quả:
核轉變 hé zhuǎn biàn ㄏㄜˊ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ • 核转变 hé zhuǎn biàn ㄏㄜˊ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear transformation
(2) nuclear transmutation
(2) nuclear transmutation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear transformation
(2) nuclear transmutation
(2) nuclear transmutation
Bình luận 0